Bước tới nội dung

ហេមន្ត

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Khmer

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Pali hemanta. So sánh với tiếng Miến Điện ဟေမန္တ.

Cách phát âm

[sửa]
Chính tả ហេមន្ត
hemn̥t
Âm vị ហេ-ម៉ន់ / ហេ-ម៉ន់-តៈ
he-m″n´ / he-m″n´-t`
Chuyển tự WT heemɑn, heemɑntaʼ
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) /heː.ˈmɑn/ ~ /heː.mɑn.taʔ/

Danh từ

[sửa]

ហេមន្ត

  1. Mùa đông.

Đồng nghĩa

[sửa]

Xem thêm

[sửa]
Tên gọi các mùa trong tiếng Khmer · រដូវ (rɔdəw) (bố cục · chữ)
ឧតុរាជ (ʼŏtŏréach, mùa xuân) គិម្ហន្ត (kɨmhɑɑntɑɑ, mùa hè, mùa hạ) សរទៈ (sɑtĕəʼ, mùa thu) សិសិរៈ (seserĕəʼ) ហេមន្ត (heemntɑɑ, mùa đông)