សរទៈ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Khmer[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Pali sarada.

Cách phát âm[sửa]

Chính tả សរទៈ
srd`
Âm vị សៈ-រ៉ៈ-ទៈ
s`-r″`-d`
Chuyển tự WT saʼraʼtĕəʼ
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) /saʔ.raʔ.tĕəʔ/

Danh từ[sửa]

សរទៈ

  1. Mùa thu.

Xem thêm[sửa]

Tên gọi các mùa trong tiếng Khmer · រដូវ (rɔdəw) (bố cục · chữ)
ឧតុរាជ (ʼŏtŏréach, mùa xuân) គិម្ហន្ត (kɨmhɑɑntɑɑ, mùa hè, mùa hạ) សរទៈ (sɑtĕəʼ, mùa thu) សិសិរៈ (seserĕəʼ) ហេមន្ត (heemntɑɑ, mùa đông)