ᠵᠣᡥᠣᠮᠪᡳ
Giao diện
Tiếng Mãn Châu
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (tiêu chuẩn) IPA(ghi chú): [t͡ʃɔ.χɔm.pi]
Động từ
[sửa]ᠵᠣᡥᠣᠮᠪᡳ (johombi)
Chia động từ
[sửa]Dạng chọn lọc của ᠵᠣᡥᠣᠮᠪᡳ ()
loại ho-ro
loại ho-ro
Dạng cuối câu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chỉ định | Đơn | Tiếp diễn | Hoàn thành | |||||
Hiện tại-tương lai | ᠵᠣᡥᠣᠮᠪᡳ (johombi) | ᠵᠣᡥᠣᠮᡝ ᠪᡳ (johome bi) |
ᠵᠣᡥᠣᡥᠣᠪᡳ (johohobi) | |||||
Quá khứ | ᠵᠣᡥᠣᡥᠣ (johoho) | ᠵᠣᡥᠣᠮᠪᡳᡥᡝ (johombihe) | ᠵᠣᡥᠣᠮᠪᡳᡥᡝᠪᡳ (johombihebi) | |||||
Tương lai | ᠵᠣᡥᠣᡵᠣ (johoro) | — | — | |||||
Nghi vấn | Khẳng định | Phủ định | ||||||
Không phải quá khứ | ᠵᠣᡥᠣᠣ (johoo) | ᠵᠣᡥᠣᡵᠠᡴᡡᠨ (johorakūn) | ||||||
Quá khứ | ᠵᠣᡥᠣᡥᠣᠣ (johohoo) | ᠵᠣᡥᠣᡥᠠᡴᡡᠨ (johohakūn) | ||||||
Khẳng định | Phủ định | |||||||
Mệnh lệnh | ᠵᠣᡥᠣ (joho) | ᡠᠮᡝ ᠵᠣᡥᠣᡵᠣ (ume johoro) | ||||||
Thường | Mạnh | |||||||
Mong ước | ᠵᠣᡥᠣᡴᡳ (johoki) | ᠵᠣᡥᠣᡴᡳ ᠰᡝᠮᠪᡳ (johoki sembi) | ||||||
Thường | Trang trọng | |||||||
Mong mỏi | ᠵᠣᡥᠣᡴᡳᠨᡳ (johokini), ᠵᠣᡥᠣᡴᡳ (johoki) | ᠵᠣᡥᠣᡵᠣᠣ (johoroo), ᠵᠣᡥᠣᠴᡳᠨᠠ (johocina) | ||||||
Động phó từ | ||||||||
Nguyên mẫu | ᠵᠣᡥᠣᠮᡝ (johome) | |||||||
Danh động từ quá khứ | ᠵᠣᡥᠣᡶᡳ (johofi) | |||||||
Cond. | ᠵᠣᡥᠣᠴᡳ (johoci) | |||||||
Dur. | ᠵᠣᡥᠣᡥᠣᡳ (johohoi) | |||||||
Ter. | ᠵᠣᡥᠣᡨᠣᠯᠣ (johotolo) | |||||||
Ins. | ᠵᠣᡥᠣᡨᠣᡳ (johotoi) | |||||||
Prep. | ᠵᠣᡥᠣᠩᡤᠣᠯᠣ (johonggolo) | |||||||
Conc. | ᠵᠣᡥᠣᠴᡳᠪᡝ (johocibe) | |||||||
Adv. | ᠵᠣᡥᠣᡵᠣᠯᠠᠮᡝ (johorolame) | |||||||
Phân từ | ||||||||
Không phải quá khứ | Quá khứ | |||||||
Khẳng định | ᠵᠣᡥᠣᡵᠣ (johoro) | ᠵᠣᡥᠣᡥᠣ (johoho) | ||||||
Phủ định | ᠵᠣᡥᠣᡵᠠᡴᡡ (johorakū) | ᠵᠣᡥᠣᡥᠠᡴᡡ (johohakū) | ||||||
Danh từ tính động từ | ᠵᠣᡥᠣᡵᠣᠩᡤᡝ (johorongge) | ᠵᠣᡥᠣᡥᠣᠩᡤᡝ (johohongge) | ||||||
Ghi chú: Một số dạng chỉ là giả thuyết. Không phải dạng chia nào đều thực sự xảy ra. |