Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
U+1EE3, ợ
LATIN SMALL LETTER O WITH HORN AND DOT BELOW
Composition:o [U+006F] + ◌̛ [U+031B] + ◌̣ [U+0323]

[U+1EE2]
Latin Extended Additional
[U+1EE4]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ə̰ːʔ˨˩ə̰ː˨˨əː˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
əː˨˨ə̰ː˨˨

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

  1. Tống khí hoặc những chất gì đó từ dạ dày ra miệng.
    Đau dạ dày bị chua.
    cỏ lên nhai lại.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]