ἀετός
Giao diện
Tiếng Hy Lạp cổ
[sửa]Cách viết khác
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Hellen nguyên thuỷ *ayyetós < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *h₂ewyetós < *h₂éwis (“chim”). Cùng gốc với tiếng Phạn वि (ví), tiếng Latinh avis, tiếng Armenia cổ հաւ (haw).
Cách phát âm
[sửa]- (tk. 5 TCN, Attica) IPA(ghi chú): /aː.e.tós/
- (tk. 1, Ai Cập) IPA(ghi chú): /a.eˈtos/
- (tk. 4, Koine) IPA(ghi chú): /a.eˈtos/
- (tk. 10, Đông La Mã) IPA(ghi chú): /a.eˈtos/
- (tk. 15, Constantinopolis) IPA(ghi chú): /a.eˈtos/
Danh từ
[sửa]ᾱ̓ετός (āetós) gđ (gen. ᾱ̓ετοῦ); biến cách kiểu 2
- Đại bàng.
- (thiên văn học) Thiên Ưng (chòm sao).
- Điềm.
- Đầu hồi.
Biến tố
[sửa]Cách / # | Số ít | Số kép | Số nhiều | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nominative | ὁ ᾱ̓ετός ho āetós |
ὁ ᾱ̓ετός ho āetós |
ὁ ᾱ̓ετός ho āetós | ||||||||||
Genitive | τοῦ ᾱ̓ετοῦ toû āetoû |
τοῦ ᾱ̓ετοῦ toû āetoû |
τοῦ ᾱ̓ετοῦ toû āetoû | ||||||||||
Dative | τῷ ᾱ̓ετῷ tôi āetôi |
τῷ ᾱ̓ετῷ tôi āetôi |
τῷ ᾱ̓ετῷ tôi āetôi | ||||||||||
Accusative | τὸν ᾱ̓ετόν tòn āetón |
τὸν ᾱ̓ετόν tòn āetón |
τὸν ᾱ̓ετόν tòn āetón | ||||||||||
Vocative | ᾱ̓ετέ āeté |
ᾱ̓ετέ āeté |
ᾱ̓ετέ āeté | ||||||||||
Lưu ý: |
|
Hậu duệ
[sửa]- Tiếng Hy Lạp: αϊτός gđ (aïtós) / αετός gđ (aetós, “đại bàng”), χαρταετός (chartaetós, “diều”)
- Đa ngữ: Circaetus, Ictinaetus, Gypaetus, Haliaeetus (thông qua ἁλιαίετος (haliaíetos, “ó cá”)), Hieraaetus,
- → Tiếng Samoa: aeto
- → Tiếng Tokelau: āeto
Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:R:Perseus tại dòng 164: attempt to index field '?' (a nil value).Liddell & Scott (1940) A Greek–English Lexicon, Oxford: Clarendon Press
- Liddell & Scott (1889) An Intermediate Greek–English Lexicon, New York: Harper & Brothers
- G105 tại Strong, James (1979) Strong’s Exhaustive Concordance to the Bible
- Bản mẫu:R:LBG
- Woodhouse, S. C. (1910) English–Greek Dictionary: A Vocabulary of the Attic Language[1], London: Routledge & Kegan Paul Limited. Lỗi Lua trong package.lua tại dòng 80: module 'Module:data tables/dataM951' not found.
- Walter Bauer (2001) A Greek–English Lexicon of the New Testament and Other Early Christian Literature, ấn bản 3, Chicago: Đại học Chicago Press
Thể loại:
- Mục từ tiếng Hy Lạp cổ
- Từ tiếng Hy Lạp cổ kế thừa từ tiếng Hellen nguyên thuỷ
- Từ tiếng Hy Lạp cổ gốc Hellen nguyên thuỷ
- Từ tiếng Hy Lạp cổ kế thừa từ tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ
- Từ tiếng Hy Lạp cổ gốc Ấn-Âu nguyên thuỷ
- Từ tiếng Hy Lạp cổ có 3 âm tiết
- Mục từ tiếng Hy Lạp cổ có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Hy Lạp cổ
- Từ tiếng Hy Lạp cổ oxytone
- tiếng Hy Lạp cổ giống đực Danh từ
- tiếng Hy Lạp cổ kiểu 2 có biến cách loại Danh từ
- tiếng Hy Lạp cổ giống đực Danh từ trong biến cách kiểu 2
- tiếng Hy Lạp cổ terms with redundant script codes
- tiếng Hy Lạp cổ entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Hy Lạp cổ
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Thiên văn học/Tiếng Hy Lạp cổ
- Ancient Greek second-declension nouns without gender specified
- Đại bàng/Tiếng Hy Lạp cổ