Bước tới nội dung

くろパン

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nhật

[sửa]
Cách viết khác
黒パン
Wikipedia tiếng Nhật có bài viết về:

Từ nguyên

[sửa]

Từ (くろ) (kuro, black) + パン (pan, bread).

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

くろパン (kuro-pan

  1. Bánh mì đen

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. 1998, NHK日本語発音アクセント辞典 (Từ điển giọng phát âm tiếng Nhật NHK) (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: NHK, →ISBN