Bước tới nội dung

bread

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
bread

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Ngoại động từ

[sửa]

bread ngoại động từ /ˈbrɛd/

  1. Đâm thủng.
  2. (Quân sự) Chọc thủng, phá vỡ (tuyến phòng thủ).

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

bread nội động từ /ˈbrɛd/

  1. Nhảy lên khỏi mặt nước (cá voi).

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

bread /ˈbrɛd/

  1. Bánh mì.
    a loaf of bread — ổ bánh mì
  2. (Nghĩa bóng) Miếng ăn, kế sinh nhai.
    daily bread — miếng ăn hàng ngày

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]