black
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
Tính từ
black (so sánh hơn blacker, so sánh nhất blackest) /ˈblæk/
- Đen.
- Mặc quần áo đen.
- Da đen.
- a black woman — người đàn bà da đen
- Tối; tối tăm.
- black as ink — tối như mực
- black night — đêm tối tăm
- Dơ bẩn, bẩn thỉu.
- black hands — những bàn tay dơ bẩn
- Đen tối, ảm đạm, buồn rầu, vô hy vọng.
- things look black — sự việc có vẻ đen tối vô hy vọng
- black tidings — tin buồn
- Xấu xa, độc ác; kinh tởm, ghê tởm.
- black crimes — những tội ác ghê tởm
Thành ngữ
Danh từ
black (không đếm được) /ˈblæk/
Ngoại động từ
black ngoại động từ /ˈblæk/
Bảng chia động từ của black
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to black | |||||
| Phân từ hiện tại | blacking | |||||
| Phân từ quá khứ | blacked | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | black | black hoặc blackest¹ | blacks hoặc blacketh¹ | black | black | black |
| Quá khứ | blacked | blacked hoặc blackedst¹ | blacked | blacked | blacked | blacked |
| Tương lai | will/shall² black | will/shall black hoặc wilt/shalt¹ black | will/shall black | will/shall black | will/shall black | will/shall black |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | black | black hoặc blackest¹ | black | black | black | black |
| Quá khứ | blacked | blacked | blacked | blacked | blacked | blacked |
| Tương lai | were to black hoặc should black | were to black hoặc should black | were to black hoặc should black | were to black hoặc should black | were to black hoặc should black | were to black hoặc should black |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | black | — | let’s black | black | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Thành ngữ
Chia động từ
black
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to black | |||||
| Phân từ hiện tại | blacking | |||||
| Phân từ quá khứ | blacked | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | black | black hoặc blackest¹ | blacks hoặc blacketh¹ | black | black | black |
| Quá khứ | blacked | blacked hoặc blackedst¹ | blacked | blacked | blacked | blacked |
| Tương lai | will/shall² black | will/shall black hoặc wilt/shalt¹ black | will/shall black | will/shall black | will/shall black | will/shall black |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | black | black hoặc blackest¹ | black | black | black | black |
| Quá khứ | blacked | blacked | blacked | blacked | blacked | blacked |
| Tương lai | were to black hoặc should black | were to black hoặc should black | were to black hoặc should black | were to black hoặc should black | were to black hoặc should black | were to black hoặc should black |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | black | — | let’s black | black | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “black”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 1 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/æk
- Vần:Tiếng Anh/æk/1 âm tiết
- Tính từ tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ không đếm được tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
- Ngoại động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Chia động từ
- Mục từ sơ khai
- Ngoại động từ tiếng Anh