シリア
Giao diện
Tiếng Nhật
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ riêng
[sửa]シリア (Shiria)
- Syria (một quốc gia Tây Á, ở Trung Đông)
Xem thêm
[sửa]- シリア・アラブ共和国 (Shiria Arabu Kyōwakoku)
- アッシリア (Asshiria)
Tham khảo
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Nhật
- Liên kết mục từ tiếng Nhật có tham số thừa
- Mục từ tiếng Nhật có cách phát âm IPA
- tiếng Nhật terms with redundant sortkeys
- Danh từ riêng
- Katakana tiếng Nhật
- Danh từ riêng tiếng Nhật
- tiếng Nhật entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Quốc gias châu Á/Tiếng Nhật
- Quốc gia/Tiếng Nhật
- Mục từ chưa xếp theo loại từ
- Trang chứa từ tiếng Nhật có chuyển tự nhập thủ công khác với tự động