Bước tới nội dung

Syria

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: Sýria

Tiếng Anh

[sửa]
Wikipedia tiếng Anh có bài viết về:

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Anh trung đại Sirie, từ tiếng Latinh Sȳria, từ tiếng Hy Lạp cổ Σῠρῐ́ᾱ (Suríā).

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ riêng

[sửa]

Syria

  1. Một quốc gia Tây Á, ở Trung Đông. Tên chính thức: Cộng hoà Ả Rập Syria. Thủ đô: Damascus.

Xem thêm

[sửa]

Từ đảo chữ

[sửa]