テレビン油
Giao diện
Tiếng Nhật
[sửa]| Kanji trong mục từ này |
|---|
| 油 |
| ゆ Lớp: 3 |
| on'yomi |
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]テレビン油 (terebin'yu)
Đồng nghĩa
[sửa]- 松脂油 (matsuyaniabura)
Tham khảo
[sửa]- 1 2 Matsumura, Akira (biên tập viên) (2006), 大辞林 [Daijirin] (bằng tiếng Nhật), ấn bản 3, Tokyo: Sanseidō, →ISBN
- 1 2 Viện nghiên cứu văn hóa phát thanh truyền hình NHK (biên tập viên) (1998), NHK日本語発音アクセント辞典 [Từ điển giọng phát âm tiếng Nhật NHK] (bằng tiếng Nhật), Tokyo: NHK Publishing, Inc., →ISBN
Thể loại:
- Từ đánh vần với 油 là ゆ tiếng Nhật
- Từ có âm đọc on'yomi tiếng Nhật
- Liên kết trong mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Nhật
- Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Nhật
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Nhật
- Mục từ có trọng âm âm vực loại Nakadaka (Tōkyō) tiếng Nhật
- Mục từ có trọng âm âm vực loại Heiban (Tōkyō) tiếng Nhật
- Mục từ có cách phát âm IPA với trọng âm âm vực tiếng Nhật
- Mục từ tiếng Nhật
- Danh từ tiếng Nhật
- Từ đánh vần với kanji lớp 3 tiếng Nhật
- Mục từ có 1 ký tự kanji tiếng Nhật
