油
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
油 |
Chữ Hán[sửa]
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
![]() |
Bút thuận (Nhật Bản) | |||
---|---|---|---|
![]() |
Tra cứu[sửa]
油 (bộ thủ Khang Hi 85, 水+5, 8 nét, Thương Hiệt 水中田 (ELW), tứ giác hiệu mã 35160, hình thái ⿰氵由)
Ký tự dẫn xuất[sửa]
Tham khảo[sửa]
- Khang Hi từ điển: tr. 614, ký tự 4
- Đại Hán-Hòa từ điển: ký tự 17253
- Dae Jaweon: tr. 1007, ký tự 8
- Hán ngữ Đại Tự điển (ấn bản đầu tiên): tập 3, tr. 1585, ký tự 1
- Dữ liệu Unihan: U+6CB9
Tiếng Trung Quốc[sửa]
giản. và phồn. |
油 |
---|
Sự tiến hóa của chữ 油 |
---|
Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) |
Tiểu triện |
![]() |
Chữ hình thanh (形聲/形声): hình 氵 (“water”) + thanh 由 ().
Từ nguyên[sửa]
Cách phát âm 1[sửa]
Định nghĩa[sửa]
- Tên của một con sông cổ đại.
- Dầu: chất béo, dầu mỡ, mỡ heo, xăng dầu, v.v.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:zh-usex tại dòng 117: attempt to call field 'getNonEtymological' (a nil value).
- Lỗi Lua trong Mô_đun:zh-usex tại dòng 117: attempt to call field 'getNonEtymological' (a nil value).
- Lỗi Lua trong Mô_đun:zh-usex tại dòng 117: attempt to call field 'getNonEtymological' (a nil value).
- Lỗi Lua trong Mô_đun:zh-usex tại dòng 117: attempt to call field 'getNonEtymological' (a nil value).
- Lỗi Lua trong Mô_đun:zh-usex tại dòng 117: attempt to call field 'getNonEtymological' (a nil value).
- Lỗi Lua trong Mô_đun:zh-usex tại dòng 117: attempt to call field 'getNonEtymological' (a nil value).
- Vẽ; sơn.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:zh-usex tại dòng 117: attempt to call field 'getNonEtymological' (a nil value).
- (Tiếng Quảng Đông) Nói tắt của 油漆 (“sơn”).
- Lỗi Lua trong Mô_đun:zh-usex tại dòng 117: attempt to call field 'getNonEtymological' (a nil value).
- (Tiếng Quảng Đông) Tô (with crayons, coloured pencils, oil pastel, etc.).
- Lỗi Lua trong Mô_đun:zh-usex tại dòng 117: attempt to call field 'getNonEtymological' (a nil value).
- (Tiếng Quảng Đông) Nói tắt của 油門/油门 (“accelerator; gas pedal; throttle”).
- Lỗi Lua trong Mô_đun:zh-usex tại dòng 117: attempt to call field 'getNonEtymological' (a nil value).
- Bị dính dầu mỡ.
- Ranh mãnh; trơn.
- Mạnh mẽ, phong phú.
- Sáng bóng.
- Ngọt ngào, bằng lòng
- Xuề xòa và không thành thật
- Tối.
- Tên một họ
Từ ghép[sửa]
Từ dẫn xuất của 油
Hậu duệ[sửa]
Cách phát âm 2[sửa]
Định nghĩa[sửa]
- † Dạng thay thế của 釉 (“to glaze”).
- Bản mẫu:zh-used in
Tham khảo[sửa]
Tiếng Miyako[sửa]
Kanji[sửa]
油
Từ nguyên[sửa]
Cùng gốc với tiếng Nhật 油 (abura).
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
油 (hiragana あっゔぁ, romaji avva)
- Dầu.
Lỗi Lua trong Mô_đun:utilities/templates tại dòng 30: attempt to concatenate a nil value.
Tiếng Nhật[sửa]
Kanji[sửa]
油
Âm đọc[sửa]
Từ ghép[sửa]
Từ ghép
- 橄欖油 (kanran'yu): olive oil
- 魚油 (gyoyu): fish oil
- 苦扁桃油 (kuhentōyu): bitter almond oil
- 鯨油 (geiyu): whale oil
- 醤油 (shōyu): soy sauce
- テレビン油 (terebin'yu): turpentine
- 扁桃油 (hentōyu): almond oil
- 松脂油 (matsuyaniabura): turpentine
- 油井 (yusei): oil well
- 油性 (yusei): oiliness; oil-based
- 油田 (yuden): oil field
- 辣油 (rāyu): chili oil
Từ nguyên[sửa]
Kanji trong mục từ này |
---|
油 |
あぶら Lớp: 3 |
kun’yomi |
Để biết cách phát âm và định nghĩa của 油 – xem あぶら. (This term, 油, is an alternative spelling of the above terms.) |
(The following entry is uncreated: あぶら.)
Tiếng Triều Tiên[sửa]
Hanja[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:headword tại dòng 448: In full_headword(), `data.translits` must be an array but is a string.
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
油 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zu˧˧ zəʔəw˧˥ zu˧˧ zṳ˨˩ zə̤w˨˩ za̤w˨˩ ʨə̤w˨˩ zə̤w˨˩ | ʐu˧˥ jəw˧˩˨ ju˧˥ ju˧˧ jəw˧˧ jaw˧˧ tʂəw˧˧ ʐəw˧˧ | ɹu˧˧ jəw˨˩˦ ju˧˧ ju˨˩ jəw˨˩ jaw˨˩ tʂəw˨˩ ɹəw˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɹu˧˥ ɟə̰w˩˧ ɟu˧˥ ɟu˧˧ ɟəw˧˧ ɟaw˧˧ tʂəw˧˧ ɹəw˧˧ | ɹu˧˥ ɟəw˧˩ ɟu˧˥ ɟu˧˧ ɟəw˧˧ ɟaw˧˧ tʂəw˧˧ ɹəw˧˧ | ɹu˧˥˧ ɟə̰w˨˨ ɟu˧˥˧ ɟu˧˧ ɟəw˧˧ ɟaw˧˧ tʂəw˧˧ ɹəw˧˧ |
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự đa ngữ
- Từ đa ngữ có tham số head thừa
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Ký tự chữ Hán không có tứ giác hiệu mã
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- tiếng Trung Quốc redlinks
- tiếng Trung Quốc redlinks/mention
- Han phono-semantic compounds
- Mục tiếng Trung Quốc yêu cầu từ nguyên
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Đông Can
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Đài Sơn
- Mục từ tiếng Cám
- Mục từ tiếng Khách Gia
- Mục từ tiếng Tấn
- Mục từ tiếng Mân Bắc
- Mục từ tiếng Mân Đông
- Mục từ tiếng Mân Nam
- Mục từ tiếng Triều Châu
- Mục từ tiếng Ngô
- Mục từ tiếng Tương
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ tiếng Đông Can
- Danh từ tiếng Quảng Đông
- Danh từ tiếng Đài Sơn
- Danh từ tiếng Cám
- Danh từ tiếng Khách Gia
- Danh từ tiếng Tấn
- Danh từ tiếng Mân Bắc
- Danh từ tiếng Mân Đông
- Danh từ tiếng Mân Nam
- Danh từ tiếng Triều Châu
- Danh từ tiếng Ngô
- Danh từ tiếng Tương
- Động từ tiếng Quan Thoại
- Động từ tiếng Đông Can
- Động từ tiếng Quảng Đông
- Động từ tiếng Đài Sơn
- Động từ tiếng Cám
- Động từ tiếng Khách Gia
- Động từ tiếng Tấn
- Động từ tiếng Mân Bắc
- Động từ tiếng Mân Đông
- Động từ tiếng Mân Nam
- Động từ tiếng Triều Châu
- Động từ tiếng Ngô
- Động từ tiếng Tương
- Tính từ tiếng Quan Thoại
- Tính từ tiếng Đông Can
- Tính từ tiếng Quảng Đông
- Tính từ tiếng Đài Sơn
- Tính từ tiếng Cám
- Tính từ tiếng Khách Gia
- Tính từ tiếng Tấn
- Tính từ tiếng Mân Bắc
- Tính từ tiếng Mân Đông
- Tính từ tiếng Mân Nam
- Tính từ tiếng Triều Châu
- Tính từ tiếng Ngô
- Tính từ tiếng Tương
- Danh từ riêng tiếng Quan Thoại
- Danh từ riêng tiếng Đông Can
- Danh từ riêng tiếng Quảng Đông
- Danh từ riêng tiếng Đài Sơn
- Danh từ riêng tiếng Cám
- Danh từ riêng tiếng Khách Gia
- Danh từ riêng tiếng Tấn
- Danh từ riêng tiếng Mân Bắc
- Danh từ riêng tiếng Mân Đông
- Danh từ riêng tiếng Mân Nam
- Danh từ riêng tiếng Triều Châu
- Danh từ riêng tiếng Ngô
- Danh từ riêng tiếng Tương
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese hanzi
- Liên kết đỏ tiếng Trung Quốc/zh-l
- Từ nói tắt tiếng Trung Quốc
- Họ tiếng Trung Quốc
- Từ ghép
- Từ tiếng Trung Quốc có nghĩa lỗi thời
- Mục từ tiếng Miyako
- Han character tiếng Miyako
- Japanese kanji using old ja-readings format
- Mục từ tiếng Miyako có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Miyako
- Mục từ tiếng Nhật
- Kanji tiếng Nhật
- Kanji lớp 3
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc kun là あぶら
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc kan'on là ゆう
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọchistorical kan'on là いう
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc goon là ゆ
- Từ tiếng Nhật đánh vần 油 là あぶら
- Từ tiếng Nhật có cách đọc kun'yomi
- Japanese redlinks/ja-see
- Mục từ tiếng Triều Tiên
- Mục từ chữ Nôm
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA