Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Thể loại
:
Từ tiếng Nhật có cách đọc on'yomi
5 ngôn ngữ (định nghĩa)
English
සිංහල
Српски / srpski
Türkçe
中文
Sửa liên kết
Thể loại
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Khoản mục Wikidata
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Trợ giúp
Từ điển mở Wiktionary
Trang này liệt kê các mục từ tiếng Nhật có cách đọc on'yomi.
Trang trong thể loại “Từ tiếng Nhật có cách đọc on'yomi”
Thể loại này chứa 179 trang sau, trên tổng số 179 trang.
あ
亜衣可
愛泉
愛知県
アイヌ語
アフリカ系アメリカ人
アメリカ領ヴァージン諸島
亜由
アラビア半島
アラブ首長国連邦
い
イギリス領インド洋地域
伊三美
伊豆
一夏
一三
一朗
一郎
一高
一伸
一成
一星
一清
一生
一等
一平
イディッシュ語
伊予
姻
インド洋
う
雲平
え
影一
英一
栄吉
榮吉
永吉
英作
英秀
英心
栄三
栄蔵
慧知
エストニア語
エリオット湾
お
オホーツク海
オマーン湾
恩人
か
快斗
海南鶏飯
学習
岳斗
核兵器
花実
花珠
華人
佳寿郎
仮想機械
仮想マシン
華美
カリフォルニア湾
韓国
漢字
関東大震災
き
己
紀伊
義義
気象庁
岐阜県
旧
京都府
杏仁豆腐
巨大都市
貴朗
緊急地震速報
く
群馬県
け
気
血圧
健史
健嗣
健士
憲史
拳士
玄師
研之
健二
健司
健治
憲司
憲治
謙二
玄米パン
こ
公
厚志
合志
高知県
後背位
湖北
痕
さ
才
佐賀県
薩摩川内
三次郎
三治郎
し
滋賀県
七五三
秀行
ジョージア語
植物學
史朗
史郎
二郎
次郎
伸一
信一
愼一
慎一
新一
真一
親一
進一
す
西瓜
スウェーデン語
せ
世界
船橋
千歳
そ
宗一
惣一
総一
相関
た
大西洋
台風
大量破壊兵器
ち
地球温暖化
提灯鮟鱇
て
哲生
哲平
徹平
哲朗
哲郎
テレビ局
テレビン油
天津飯
デンマーク語
と
唐菓子
東京都
東京湾
統計
盗作
トカラ列島
な
奈央
に
日独伊
日本放送協会
乳清
の
能登半島
は
馬乳
馬乳酒
半島
ひ
百科事典
兵庫県
ふ
風朗
へ
ベトナム語
変態
ほ
ホーチミン市
菩提樹
北海道
母乳
み
ミャンマー連邦共和国
も
もう一回
ゆ
雄
よ
羊乳
余震
ら
落雁
り
龍史
龍司
隆大
れ
レンズ状銀河
練乳
ろ
ローマ字
蕗草
わ
矮小銀河
和三盆