Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Quyên góp
Giao diện
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Thể loại
:
Từ tiếng Nhật có cách đọc on'yomi
5 ngôn ngữ (định nghĩa)
English
සිංහල
Српски / srpski
Türkçe
中文
Sửa liên kết
Thể loại
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
Khoản mục Wikidata
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Trợ giúp
Từ điển mở Wiktionary
Trang này liệt kê các mục từ tiếng Nhật có cách đọc on'yomi.
Trang trong thể loại “Từ tiếng Nhật có cách đọc on'yomi”
Thể loại này chứa 76 trang sau, trên tổng số 76 trang.
あ
亜衣可
愛泉
愛知県
アイヌ語
アラブ首長国連邦
い
一等
イディッシュ語
伊予
姻
え
エストニア語
エリオット湾
お
オホーツク海
オマーン湾
恩人
か
学習
核兵器
華人
カリフォルニア湾
韓国
漢字
関東大震災
き
紀伊
気象庁
岐阜県
京都府
巨大都市
貴朗
緊急地震速報
く
群馬県
け
気
こ
公
厚志
合志
高知県
後背位
湖北
さ
才
佐賀県
薩摩川内
三次郎
三治郎
し
滋賀県
七五三
ジョージア語
す
西瓜
スウェーデン語
せ
世界
船橋
千歳
そ
相関
た
台風
大量破壊兵器
て
哲生
テレビ局
テレビン油
デンマーク語
と
東京都
東京湾
統計
トカラ列島
に
日独伊
日本放送協会
の
能登半島
は
半島
ひ
百科事典
兵庫県
へ
ベトナム語
変態
ほ
北海道
も
もう一回
ゆ
雄
よ
余震
り
隆大
れ
レンズ状銀河
ろ
ローマ字
わ
矮小銀河