フォー

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nhật[sửa]

Wikipedia tiếng Nhật có bài viết về:
Wikipedia tiếng Nhật có bài viết về:

Cách viết khác[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Số đếm tiếng Nhật
 <  3 4 5  > 
    Số đếm : フォー

Cách phát âm[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 181: `params` table error: parameter "acc=_note" is an alias of an invalid parameter..

Danh từ[sửa]

フォー (

  1. (không trang trọng) Bốn.
    Đồng nghĩa: (よん) (yon), () (shi), () (yotsu), (よっ) (yottsu)
  2. Phở.

Từ liên hệ[sửa]

Bản mẫu:bảng:bộ bài Tây/ja