フォー
Tiếng Nhật[sửa]
Cách viết khác[sửa]
- (bốn): フォア (foa)
Từ nguyên[sửa]
< 3 | 4 | 5 > |
---|---|---|
Số đếm : フォー | ||
- (bốn): Được vay mượn từ tiếng Anh four.
- (phở): Được vay mượn từ tiếng Việt phở.
Cách phát âm[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 181: `params` table error: parameter "acc=_note" is an alias of an invalid parameter..
Danh từ[sửa]
フォー (fō)
Từ liên hệ[sửa]
Thể loại:
- Mục từ tiếng Nhật
- tiếng Nhật links with redundant alt parameters
- Từ tiếng Nhật vay mượn tiếng Anh
- Từ tiếng Nhật gốc Anh
- Từ tiếng Nhật vay mượn tiếng Việt
- Từ tiếng Nhật gốc Việt
- Danh từ
- Katakana tiếng Nhật
- Danh từ tiếng Nhật
- tiếng Nhật entries with incorrect language header
- tiếng Nhật terms with redundant sortkeys
- Từ không trang trọng trong tiếng Nhật
- Bốn/Tiếng Nhật