Bước tới nội dung

フランスパン

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nhật

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ ghép của フランス (Furansu, France) + パン (pan, bread).[1][2][3][4]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

フランスパン (Furansu pan) 

  1. Bánh mì Pháp

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Shōgaku Tosho (1988) 国語大辞典(新装版) [Quốc ngữ đại từ điển (bản chỉnh sửa)] (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: Shogakukan, →ISBN
  2. 1 2 3 Matsumura, Akira (biên tập) (2006), 大辞林 [Daijirin] (bằng tiếng Nhật), ấn bản thứ 3, Tokyo: Sanseidō, →ISBN
  3. Matsumura, Akira (1995) 大辞泉 [Daijisen] (bằng tiếng Nhật), ấn bản thứ đầu tiên, Tokyo: Shogakukan, →ISBN
  4. 1 2 3 Viện nghiên cứu văn hóa phát thanh truyền hình NHK (biên tập) (1998), NHK日本語発音アクセント辞典 [Từ điển giọng phát âm tiếng Nhật NHK] (bằng tiếng Nhật), Tokyo: NHK Publishing, Inc., →ISBN