Bước tới nội dung

バゲット

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: パケット

Tiếng Nhật

[sửa]
Wikipedia tiếng Nhật có bài viết về:

Từ nguyên

[sửa]

Được vay mượn từ tiếng Pháp baguette.[1][2]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

バゲット (bagetto)  (counter )

  1. Bánh mì Pháp

Từ liên hệ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. 1 2 3 Yamada Tadao et al., editors (2011), 新明解国語辞典 [Shin Meikai Kokugo Jiten] (bằng tiếng Nhật), ấn bản thứ 7, Tokyo: Sanseidō, →ISBN
  2. 1 2 Matsumura, Akira (editor) (2006), 大辞林 [Daijirin] (bằng tiếng Nhật), ấn bản thứ 3, Tokyo: Sanseidō, →ISBN