Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+4E1C, 东
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4E1C

[U+4E1B]
CJK Unified Ideographs
[U+4E1D]
Bút thuận
  • Bộ thủ: + 4 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “一 04” ghi đè từ khóa trước, “艸39”.

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Đông.

Dịch

[sửa]