east
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈist/
![]() | [ˈist] |
Danh từ[sửa]
east (không đếm được)
Thành ngữ[sửa]
- Far East: Viễn Đông.
- Middle East: Trung Đông.
- Near East: Cận Đông.
- East or West, home is best: Dù cho đi khắp bốn phương, về nhà mới thấy quê hương đâu bằng.
Tính từ[sửa]
east ( không so sánh được)
- Đông.
- east wind — gió đông
Phó từ[sửa]
east (không so sánh được)
Tham khảo[sửa]
- "east". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)