中國共產黨
Giao diện
Xem thêm: 中國共産黨

Tiếng Trung Quốc
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm Hán ngữ):
- (Chú âm phù hiệu): ㄓㄨㄥ ㄍㄨㄛˊ ㄍㄨㄥˋ ㄔㄢˇ ㄉㄤˇ
- Quảng Đông (Việt bính): zung1 gwok3 gung6 caan2 dong2
- Khách Gia (Sixian, PFS): Chûng-koet Khiung-sán-tóng
- Mân Đông (BUC): Dṳ̆ng-guók Gê̤ṳng-sāng-dōng
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương, POJ): Tiong-kok Kiōng-sán-tóng
- (Triều Châu, Peng'im): dong1 gog4 gang7 suan2 dang2
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm Hán ngữ:
- Chú âm phù hiệu: ㄓㄨㄥ ㄍㄨㄛˊ ㄍㄨㄥˋ ㄔㄢˇ ㄉㄤˇ
- Bính âm thông dụng: Jhongguó Gòngchǎndǎng
- Wade–Giles: Chung1-kuo2 Kung4-chʻan3-tang3
- Yale: Jūng-gwó Gùng-chǎn-dǎng
- Quốc ngữ La Mã tự: Jonggwo Gonqchaandaang
- Palladius: Чжунго Гунчаньдан (Čžungo Gunčanʹdan)
- IPA Hán học (ghi chú): /ʈ͡ʂʊŋ⁵⁵ ku̯ɔ³⁵ kʊŋ⁵¹ ʈ͡ʂʰän²¹⁴⁻³⁵ tɑŋ²¹⁴⁻²¹⁽⁴⁾/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Quảng Đông tiêu chuẩn, Quảng Châu–Hồng Kông)+
- Việt bính: zung1 gwok3 gung6 caan2 dong2
- Yale: jūng gwok guhng cháan dóng
- Bính âm tiếng Quảng Đông: dzung1 gwok8 gung6 tsaan2 dong2
- Latinh hóa tiếng Quảng Đông: zung1 guog3 gung6 can2 dong2
- IPA Hán học (ghi chú): /t͡sʊŋ⁵⁵ kʷɔːk̚³ kʊŋ²² t͡sʰaːn³⁵ tɔːŋ³⁵/
- (Quảng Đông tiêu chuẩn, Quảng Châu–Hồng Kông)+
- Khách Gia
- (Sixian, bao gồm Miêu Lật và Mỹ Nùng)
- Pha̍k-fa-sṳ: Chûng-koet Khiung-sán-tóng
- Hệ thống La Mã hóa tiếng Khách Gia: zung´ gued` kiung san` dong`
- Bính âm tiếng Khách Gia: zung1 gued5 kiung4 san3 dong3
- IPA Hán học : /t͡suŋ²⁴ ku̯et̚² kʰi̯uŋ⁵⁵ san³¹ toŋ³¹/
- (Sixian, bao gồm Miêu Lật và Mỹ Nùng)
- Mân Đông
- (Phúc Châu)
- Bàng-uâ-cê: Dṳ̆ng-guók Gê̤ṳng-sāng-dōng
- IPA Hán học (ghi chú): /tyŋ⁵⁵⁻⁵³ (k-)ŋuɔʔ²⁴ kyŋ²⁴²⁻²¹ (s-)naŋ³³⁻³⁵ (t-)nouŋ³³/
- (Phúc Châu)
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương)
- Phiên âm Bạch thoại: Tiong-kok Kiōng-sán-tóng
- Tâi-lô: Tiong-kok Kiōng-sán-tóng
- Phofsit Daibuun: diongkog kioxngsafndorng
- IPA (Hạ Môn): /tiɔŋ⁴⁴⁻²² kɔk̚³²⁻⁴ kiɔŋ²²⁻²¹ san⁵³⁻⁴⁴ tɔŋ⁵³/
- IPA (Tuyền Châu): /tiɔŋ³³ kɔk̚⁵⁻²⁴ kiɔŋ⁴¹⁻²² san⁵⁵⁴⁻²⁴ tɔŋ⁵⁵⁴/
- IPA (Chương Châu): /tiɔŋ⁴⁴⁻²² kɔk̚³²⁻⁵ kiɔŋ²²⁻²¹ san⁵³⁻⁴⁴ tɔŋ⁵³/
- IPA (Đài Bắc): /tiɔŋ⁴⁴⁻³³ kɔk̚³²⁻⁴ kiɔŋ³³⁻¹¹ san⁵³⁻⁴⁴ tɔŋ⁵³/
- IPA (Cao Hùng): /tiɔŋ⁴⁴⁻³³ kɔk̚³²⁻⁴ kiɔŋ³³⁻²¹ san⁴¹⁻⁴⁴ tɔŋ⁴¹/
- (Triều Châu)
- Peng'im: dong1 gog4 gang7 suan2 dang2
- Phiên âm Bạch thoại-like: tong kok kāng suáⁿ táng
- IPA Hán học (ghi chú): /toŋ³³⁻²³ kok̚²⁻⁴ kaŋ¹¹ sũã⁵²⁻³⁵ taŋ⁵²⁻²¹/
- (Mân Tuyền Chương)
Danh từ riêng
[sửa]中國共產黨
Đồng nghĩa
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Khách Gia
- Mục từ tiếng Mân Đông
- Mục từ tiếng Mân Tuyền Chương
- Mục từ tiếng Trều Châu
- Danh từ riêng tiếng Trung Quốc
- Danh từ riêng tiếng Quan Thoại
- Danh từ riêng tiếng Quảng Đông
- Danh từ riêng tiếng Khách Gia
- Danh từ riêng tiếng Mân Đông
- Danh từ riêng tiếng Mân Tuyền Chương
- Danh từ riêng tiếng Trều Châu
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Trung Quốc đánh vần với 中
- Từ tiếng Trung Quốc đánh vần với 國
- Từ tiếng Trung Quốc đánh vần với 共
- Từ tiếng Trung Quốc đánh vần với 產
- Từ tiếng Trung Quốc đánh vần với 黨
- Danh từ riêng
- proper noun tiếng Trung Quốc
- Chính trị Trung Quốc/Tiếng Trung Quốc