Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+4E5A, 乚
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4E5A

[U+4E59]
CJK Unified Ideographs
[U+4E5B]
Bút thuận
0 strokes

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Động từ

[sửa]

  1. Da sống