Bước tới nội dung

作動

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

作動 viết theo chữ quốc ngữ

tác động

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Từ nguyên

[sửa]

+

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
taːk˧˥ ɗə̰ʔwŋ˨˩ta̰ːk˩˧ ɗə̰wŋ˨˨taːk˧˥ ɗəwŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taːk˩˩ ɗəwŋ˨˨taːk˩˩ ɗə̰wŋ˨˨ta̰ːk˩˧ ɗə̰wŋ˨˨