Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán phồn thể

[sửa]
U+52D5, 動
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-52D5

[U+52D4]
CJK Unified Ideographs
[U+52D6]
  • Bộ thủ: + 9 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “力 09” ghi đè từ khóa trước, “車38”.

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Động từ

[sửa]

  1. Chuyển.

Dịch

[sửa]
chuyển

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

đụng, động

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗṵʔŋ˨˩ ɗə̰ʔwŋ˨˩ɗṵŋ˨˨ ɗə̰wŋ˨˨ɗuŋ˨˩˨ ɗəwŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗuŋ˨˨ ɗəwŋ˨˨ɗṵŋ˨˨ ɗə̰wŋ˨˨