動
Buớc tưới chuyển hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
動 |
Mục lục
Chữ Hán phồn thể[sửa]
- Phiên âm Hán-Việt: động
- Số nét: 11
- Bộ thủ: 力 + 9 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+52D5 (liên kết ngoài tiếng Anh)
- Chữ Hán giản thể tương đương là: 动
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Bính âm: dòng (dong4)
- Wade–Giles: tung4
Động từ[sửa]
動
Dịch[sửa]
- chuyển
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
動 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗṵʔŋ˨˩ ɗə̰ʔwŋ˨˩ | ɗṵŋ˨˨ ɗə̰wŋ˨˨ | ɗuŋ˨˩˨ ɗəwŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |