你好
Tiếng Trung Quốc[sửa]
Từ điển đàm thoại tiếng Trung Quốc
Mục từ này là một phần của dự án từ điển đàm thoại, trình bày các cụm từ được dùng trong thực tế, ngắn gọn và phổ biến dựa trên quy định về mục từ. |
Lỗi Lua: bad argument #3 to 'gsub' (function or table or string expected, got nil).
Cách phát âm[sửa]
Thán từ[sửa]
你好
- Xin chào; chào.
- 你好,好久不見。 [tiêu chuẩn, phồn.]
- Nǐ hǎo, hǎojiǔbùjiàn. [bính âm]
- Xin chào, lâu rồi không gặp.
你好,好久不见。 [tiêu chuẩn, giản.]
Từ liên hệ[sửa]
Thể loại:
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Từ điển đàm thoại tiếng Trung Quốc
- Từ tiếng Quan Thoại có liên kết âm thanh
- Từ tiếng Quảng Đông có liên kết âm thanh
- Từ tiếng Mân Đông có liên kết âm thanh
- Mục từ tiếng Quảng Đông có các từ đồng âm
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Đông Can
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Khách Gia
- Mục từ tiếng Mân Đông
- Mục từ tiếng Mân Nam
- Mục từ tiếng Triều Châu
- Thán từ tiếng Quan Thoại
- Thán từ tiếng Đông Can
- Thán từ tiếng Quảng Đông
- Thán từ tiếng Khách Gia
- Thán từ tiếng Mân Đông
- Thán từ tiếng Mân Nam
- Thán từ tiếng Triều Châu
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Thán từ
- Thán từ tiếng Trung Quốc
- tiếng Trung Quốc entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Quan Thoại có ví dụ cách sử dụng