你好

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Trung Quốc[sửa]

Lỗi Lua: bad argument #3 to 'gsub' (function or table or string expected, got nil).

Cách phát âm[sửa]


Thán từ[sửa]

你好

  1. Xin chào; chào.
    你好好久不見 [tiêu chuẩn, phồn.]
    你好好久不见 [tiêu chuẩn, giản.]
    Nǐ hǎo, hǎojiǔbùjiàn. [bính âm]
    Xin chào, lâu rồi không gặp.

Từ liên hệ[sửa]