你好
Giao diện
Tiếng Trung Quốc
[sửa]Từ điển đàm thoại tiếng Trung Quốc
Mục từ này là một phần của dự án từ điển đàm thoại, trình bày các cụm từ được dùng trong thực tế, ngắn gọn và phổ biến dựa trên quy định về mục từ. |
you | good; well; be fond of | ||
---|---|---|---|
phồn. (你好) | 你 | 好 | |
giản. #(你好) | 你 | 好 | |
dị thể | 汝好 tiếng Mân |
Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Tiêu chuẩn)
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄋㄧˇ ㄏㄠˇ
- (Xi'an, Guanzhong Pinyin): nì hào
- (Đông Can, Chữ Kirin và Wiktionary): ни хо (ni ho, III-III)
- (Tiêu chuẩn)
- Quảng Đông (Việt bính): nei5 hou2
- Khách Gia
- (Sixian, PFS): ngì-hó / nì-hó / ǹ-hó / ǹg-hó
- (Mai Huyện, Quảng Đông): ngi2 hau3 / n2 hau3
- Mân Bắc (KCR): nì-hǎu
- Mân Đông (BUC): nṳ̄ hō̤
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương, POJ): lí hó / lí hó / lír hó / lú hó
- (Triều Châu, Peng'im): le2 ho2 / lu2 ho2
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄋㄧˇ ㄏㄠˇ
- Tongyong Pinyin: nǐ hǎo
- Wade–Giles: ni3 hao3
- Yale: nǐ hǎu
- Gwoyeu Romatzyh: nii hao
- Palladius: ни хао (ni xao)
- IPA Hán học (ghi chú): /ni²¹⁴⁻³⁵ xɑʊ̯²¹⁴⁻²¹⁽⁴⁾/
- (Xi'an)
- Guanzhong Pinyin: nì hào
- IPA Hán học (ghi chú): /ni⁵³ xau⁵³/
- (Đông Can)
- Chữ Kirin và Wiktionary: ни хо (ni ho, III-III)
- IPA Hán học (ghi chú): /ni⁴⁴ xɔ⁴⁴/
- (Lưu ý: Cách phát âm trong tiếng Đông Can hiện đang được thử nghiệm và có thể không chính xác.)
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
- Jyutping: nei5 hou2
- Yale: néih hóu
- Cantonese Pinyin: nei5 hou2
- Guangdong Romanization: néi5 hou2
- Sinological IPA (key): /nei̯¹³ hou̯³⁵/
- Homophones:
你好
您好
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
- Khách Gia
- (Miền Bắc Sixian, bao gồm Miêu Lật)
- Pha̍k-fa-sṳ: ngì-hó / nì-hó / ǹ-hó
- Hệ thống La Mã hóa tiếng Khách Gia: ngiˇ ho` / niˇ ho` / nˇ ho`
- Bính âm tiếng Khách Gia: ngi2 ho3 / ni2 ho3 / n2 ho3
- IPA Hán học : /ɲi¹¹ ho³¹/, /ni¹¹ ho³¹/, /n¹¹ ho³¹/
- (Miền Nam Sixian, bao gồm Mỹ Nùng)
- Pha̍k-fa-sṳ: ngì-hó / ǹg-hó / ǹ-hó
- Hệ thống La Mã hóa tiếng Khách Gia: ngiˇ ho` / ngˇ ho` / nˇ ho`
- Bính âm tiếng Khách Gia: ngi2 ho3 / ng2 ho3 / n2 ho3
- IPA Hán học : /ɲi¹¹ ho³¹/, /ŋ̍¹¹ ho³¹/, /n¹¹ ho³¹/
- (Mai Huyện)
- Quảng Đông: ngi2 hau3 / n2 hau3
- IPA Hán học : /ɲi¹¹ hau³¹/, /n̩¹¹ hau³¹/
- (Miền Bắc Sixian, bao gồm Miêu Lật)
- Mân Bắc
- (Kiến Âu)
- La Mã hóa phương ngữ Kiến Ninh: nì-hǎu
- IPA Hán học (ghi chú): /ni⁴² xau²¹/
- (Kiến Âu)
- Mân Đông
- (Phúc Châu)
- Bàng-uâ-cê: nṳ̄ hō̤
- IPA Hán học (ghi chú): /nˡy³³ ho³³/
- (Phúc Châu)
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương: Hạ Môn, Chương Châu, Cao Hùng)
- Phiên âm Bạch thoại: lí hó
- Tâi-lô: lí hó
- Phofsit Daibuun: lie hoir
- IPA (Cao Hùng): /li⁴¹⁻⁴⁴ hɤ⁴¹/
- IPA (Hạ Môn, Chương Châu): /li⁵³⁻⁴⁴ ho⁵³/
- (Mân Tuyền Chương: Jinjiang, Philippines)
- Phiên âm Bạch thoại: lí hó
- Tâi-lô: lí hó
- Phofsit Daibuun: lie hoir
- IPA (Jinjiang, Philippines): /li⁵⁵⁴ ho⁵⁵⁴/
- (Mân Tuyền Chương: Tuyền Châu)
- Phiên âm Bạch thoại: lír hó
- Tâi-lô: lír hó
- IPA (Tuyền Châu): /lɯ⁵⁵⁴ ho⁵⁵⁴/
- (Mân Tuyền Chương: Đài Bắc)
- Phiên âm Bạch thoại: lú hó
- Tâi-lô: lú hó
- Phofsit Daibuun: luo hoir
- IPA (Đài Bắc): /lu⁵³⁻⁴⁴ ho⁵³/
- (Triều Châu)
- Peng'im: le2 ho2 / lu2 ho2
- Phiên âm Bạch thoại-like: lṳ́ hó / lú hó
- IPA Hán học (ghi chú): /lɯ⁵²⁻³⁵ ho⁵²/, /lu⁵²⁻³⁵ ho⁵²⁻²¹/
- (Mân Tuyền Chương: Hạ Môn, Chương Châu, Cao Hùng)
Thán từ
[sửa]你好
- Xin chào; chào.
- 你好,好久不見。 [tiêu chuẩn, phồn.]
- Nǐ hǎo, hǎojiǔbùjiàn. [bính âm]
- Xin chào, lâu rồi không gặp.
你好,好久不见。 [tiêu chuẩn, giản.]
Ghi chú sử dụng
[sửa]Thường được dùng một cách lịch sự để thu hút sự chú ý của ai đó.
Từ dẫn xuất
[sửa]Hậu duệ
[sửa]- → Tiếng Anh: nihao
- → Tiếng Nhật: 你好 (nīhao)
- → Tiếng Tráng: mwngz ndei (calque)
Xem thêm
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Từ điển đàm thoại tiếng Trung Quốc
- Từ tiếng Quan Thoại có liên kết âm thanh
- Từ tiếng Quảng Đông có liên kết âm thanh
- Từ tiếng Mân Đông có liên kết âm thanh
- Cantonese terms with homophones
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Đông Can
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Khách Gia
- Mục từ tiếng Mân Bắc
- Mục từ tiếng Mân Đông
- Mục từ tiếng Mân Tuyền Chương
- Mục từ tiếng Trều Châu
- Thán từ tiếng Trung Quốc
- Thán từ tiếng Quan Thoại
- Thán từ tiếng Đông Can
- Thán từ tiếng Quảng Đông
- Thán từ tiếng Khách Gia
- Thán từ tiếng Mân Bắc
- Thán từ tiếng Mân Đông
- Thán từ tiếng Mân Tuyền Chương
- Thán từ tiếng Trều Châu
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese terms spelled with 你
- Chinese terms spelled with 好
- Thán từ
- tiếng Trung Quốc entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Quan Thoại có ví dụ cách sử dụng
- Trang chứa từ tiếng Nhật có chuyển tự nhập thủ công khác với tự động
- Liên kết đỏ tiếng Trung Quốc/zh-l
- Lời chào hỏitiếng Trung Quốc