好
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Chữ Hán[sửa]
Thư pháp |
---|
![]() |
- Phiên âm Hán-Việt: hảo, hiếu
- Số nét: 6
- Bộ thủ: 女 + 3 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+597D (liên kết ngoài tiếng Anh)
Từ nguyên[sửa]
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Bính âm: hǎo (hao3), hào (hao4)
- Wade–Giles: hao3, hao4
Tính từ[sửa]
好
Phó từ[sửa]
好
- Giỏi.
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
好 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ha̰ːw˧˩˧ hew˧˥ haw˧˥ hə̰w˧˩˧ haʔaw˧˥ həw˧˥ haːw˧˥ hiəw˧˥ | haːw˧˩˨ hḛw˩˧ ha̰w˩˧ həw˧˩˨ haːw˧˩˨ hə̰w˩˧ ha̰ːw˩˧ hiə̰w˩˧ | haːw˨˩˦ hew˧˥ haw˧˥ həw˨˩˦ haːw˨˩˦ həw˧˥ haːw˧˥ hiəw˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
haːw˧˩ hew˩˩ haw˩˩ həw˧˩ ha̰ːw˩˧ həw˩˩ haːw˩˩ hiəw˩˩ | haːw˧˩ hew˩˩ haw˩˩ həw˧˩ haːw˧˩ həw˩˩ haːw˩˩ hiəw˩˩ | ha̰ːʔw˧˩ hḛw˩˧ ha̰w˩˧ hə̰ʔw˧˩ ha̰ːw˨˨ hə̰w˩˧ ha̰ːw˩˧ hiə̰w˩˧ |