Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán

[sửa]
U+597D, 好
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-597D

[U+597C]
CJK Unified Ideographs
[U+597E]
Bút thuận
0 strokes

Tra cứu

Từ nguyên

Từ + .

Tiếng Trung Quốc

[sửa]

Cách phát âm

Tính từ

  1. Tốt.
    — Bạn là người tốt.
    ? — Bạn khỏe không?
    — Chào bạn.

Phó từ

  1. Giỏi.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

hảo, hếu, háu, hẩu, hão, hấu, háo, hiếu

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ha̰ːw˧˩˧ hew˧˥ haw˧˥ hə̰w˧˩˧ haʔaw˧˥ həw˧˥ haːw˧˥ hiəw˧˥haːw˧˩˨ hḛw˩˧ ha̰w˩˧ həw˧˩˨ haːw˧˩˨ hə̰w˩˧ ha̰ːw˩˧ hiə̰w˩˧haːw˨˩˦ hew˧˥ haw˧˥ həw˨˩˦ haːw˨˩˦ həw˧˥ haːw˧˥ hiəw˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
haːw˧˩ hew˩˩ haw˩˩ həw˧˩ ha̰ːw˩˧ həw˩˩ haːw˩˩ hiəw˩˩haːw˧˩ hew˩˩ haw˩˩ həw˧˩ haːw˧˩ həw˩˩ haːw˩˩ hiəw˩˩ha̰ːʔw˧˩ hḛw˩˧ ha̰w˩˧ hə̰ʔw˧˩ ha̰ːw˨˨ hə̰w˩˧ ha̰ːw˩˧ hiə̰w˩˧