你
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
你 |
Chữ Hán[sửa]
|
![]() | ||||||||
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
![]() |
Từ nguyên[sửa]
亻 (人, nhân, nghĩa là người) + 尔 (nhĩ)
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Bính âm: nǐ (ni3)
- Wade–Giles: ni3
Đại từ nhân xưng[sửa]
你 số ít, ngôi thứ hai
Ghi chú sử dụng[sửa]
Đôi khi cũng chỉ ngôi thứ hai số nhiều như:
Từ liên hệ[sửa]
Mạo từ bất định[sửa]
你 số ít, ngôi thứ hai
Đại từ chỉ định[sửa]
你 số ít
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
你 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
nɛ̰˧˩˧ ɲiʔi˧˥ nɛ˧˥ nḛ˧˩˧ neʔe˧˥ nḛʔ˨˩ ɲɛ̰˧˩˧ | nɛ˧˩˨ ɲi˧˩˨ nɛ̰˩˧ ne˧˩˨ ne˧˩˨ nḛ˨˨ ɲɛ˧˩˨ | nɛ˨˩˦ ɲi˨˩˦ nɛ˧˥ ne˨˩˦ ne˨˩˦ ne˨˩˨ ɲɛ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
nɛ˧˩ ɲḭ˩˧ nɛ˩˩ ne˧˩ nḛ˩˧ ne˨˨ ɲɛ˧˩ | nɛ˧˩ ɲi˧˩ nɛ˩˩ ne˧˩ ne˧˩ nḛ˨˨ ɲɛ˧˩ | nɛ̰ʔ˧˩ ɲḭ˨˨ nɛ̰˩˧ nḛʔ˧˩ nḛ˨˨ nḛ˨˨ ɲɛ̰ʔ˧˩ |
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự CJK Compatibility Ideographs Supplement
- Chữ Hán 7 nét
- Chữ Hán bộ 人 + 5 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Đại từ nhân xưng
- Mạo từ bất định
- Đại từ chỉ định
- Mục từ chữ Nôm
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Đại tư nhân xưng tiếng Quan Thoại
- Đại từ bất định tiếng Quan Thoại
- Đại từ chỉ định tiếng Quan Thoại
- Đại từ tiếng Quan Thoại