Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Tiếng Trung Quốc

[sửa]

Chữ Hán

[sửa]
U+5582, 喂
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5582

[U+5581]
CJK Unified Ideographs
[U+5583]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 9 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “口 09” ghi đè từ khóa trước, “己163”.

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Thán từ

[sửa]

  1. tiếng kêu ê.

Đồng nghĩa

[sửa]