Bước tới nội dung

元素

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

元素

  1. (Hóa học) nguyên tố hóa học, nguyên tố
  2. nguyên tố cơ bản, thành phần của một tập hợp, thành tố

Dịch

[sửa]
nguyên tố hóa học
thành tố