公民投票

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Trung Quốc[sửa]

phồn. (公民投票) 公民 投票
giản. #(公民投票) 公民 投票

Cách phát âm[sửa]


Danh từ[sửa]

公民投票

  1. Trưng cầu dân ý; bỏ phiếu toàn dân.

Đồng nghĩa[sửa]