公民投票
Giao diện
Tiếng Trung Quốc
[sửa]phồn. (公民投票) | 公民 | 投票 | |
---|---|---|---|
giản. #(公民投票) | 公民 | 投票 |
Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄍㄨㄥ ㄇㄧㄣˊ ㄊㄡˊ ㄆㄧㄠˋ
- Quảng Đông (Việt bính): gung1 man4 tau4 piu3
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄍㄨㄥ ㄇㄧㄣˊ ㄊㄡˊ ㄆㄧㄠˋ
- Tongyong Pinyin: gongmín tóupiào
- Wade–Giles: kung1-min2 tʻou2-pʻiao4
- Yale: gūng-mín tóu-pyàu
- Gwoyeu Romatzyh: gongmin tourpiaw
- Palladius: гунминь тоупяо (gunminʹ toupjao)
- IPA Hán học (ghi chú): /kʊŋ⁵⁵ min³⁵ tʰoʊ̯³⁵ pʰi̯ɑʊ̯⁵¹/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Jyutping: gung1 man4 tau4 piu3
- Yale: gūng màhn tàuh piu
- Cantonese Pinyin: gung1 man4 tau4 piu3
- Guangdong Romanization: gung1 men4 teo4 piu3
- Sinological IPA (key): /kʊŋ⁵⁵ mɐn²¹ tʰɐu̯²¹ pʰiːu̯³³/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
Danh từ
[sửa]公民投票
Đồng nghĩa
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Chinese redlinks/zh-forms
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Danh từ tiếng Trung Quốc
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese terms spelled with 公
- Chinese terms spelled with 民
- Chinese terms spelled with 投
- Chinese terms spelled with 票
- Danh từ
- tiếng Trung Quốc entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Liên kết đỏ tiếng Trung Quốc/zh-l
- Dân chủ/Tiếng Trung Quốc