Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+51BC, 冼
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-51BC

[U+51BB]
CJK Unified Ideographs
[U+51BD]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 6 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “冫 06” ghi đè từ khóa trước, “廴146”.

Tiếng Mân Trung

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Tiển, Sẻn : Một họ ít phổ biến tại duyên hải Hoa Nam.