北広島
Giao diện
Tiếng Nhật
[sửa]Kanji trong mục từ này | ||
---|---|---|
北 | 広 | 島 |
きた Lớp: 2 |
ひろ Lớp: 2 |
しま Lớp: 3 |
kun’yomi |
Cách viết khác |
---|
北廣島 (kyūjitai) |
Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ riêng
[sửa]北広島 (Kitahiroshima)
- Thành phố thuộc phó tỉnh Ishikari, Hokkaidō, Nhật Bản.
- Thị trấn thuộc huyện Yamagata, tỉnh Hiroshima, Nhật Bản.
Tham khảo
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần 北 là きた
- Từ tiếng Nhật đánh vần 広 là ひろ
- Từ tiếng Nhật đánh vần 島 là しま
- Từ tiếng Nhật có cách đọc kun'yomi
- tiếng Nhật terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Liên kết mục từ tiếng Nhật có tham số thừa
- Từ ghép trong tiếng Nhật
- Mục từ tiếng Nhật có cách phát âm IPA
- Danh từ riêng
- Liên kết tiếng Nhật có liên kết wiki thừa
- tiếng Nhật links with manual fragments
- Danh từ riêng tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 2
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 3
- Từ tiếng Nhật được viết bằng 3 ký tự kanji
- tiếng Nhật entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries