史朗
Giao diện
Thể loại:
- Mục từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần 史 là し
- Từ tiếng Nhật đánh vần 朗 là ろう
- Từ tiếng Nhật có cách đọc on'yomi
- Từ tiếng Nhật đánh vần 史 là ふみ
- Từ tiếng Nhật đánh vần 朗 là お
- Mục từ tiếng Nhật có cách phát âm IPA
- Danh từ riêng
- Danh từ riêng tiếng Nhật
- Mục từ tiếng Nhật có nhiều cách đọc
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 5
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 6
- Từ tiếng Nhật được viết bằng 2 ký tự kanji
- Tên người tiếng Nhật
- Tên tiếng Nhật dành cho nam