Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+55F3, 嗳
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-55F3

[U+55F2]
CJK Unified Ideographs
[U+55F4]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Trung Quốc

[sửa]

Danh từ

[sửa]

Để biết cách phát âm và định nghĩa của – xem .
(Ký tự này là dạng giản thể của ).
Để biết cách phát âm và định nghĩa của – xem .
(Ký tự này là dạng a variant của ).

Tham khảo

[sửa]