Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán phồn thể[sửa]

U+58FD, 壽
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-58FD

[U+58FC]
CJK Unified Ideographs
[U+58FE]

Tra cứu[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ chữ Hán phồn thể,

Chữ Chỉ Sự: ông già quỳ xuống cầu sống lâu.

Chuyển tự[sửa]

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

thọ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.