Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán phồn thể

[sửa]
U+58FD, 壽
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-58FD

[U+58FC]
CJK Unified Ideographs
[U+58FE]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 11 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “士 11” ghi đè từ khóa trước, “工185”.

Từ nguyên

[sửa]

Từ chữ Hán phồn thể,

Chữ Chỉ Sự: ông già quỳ xuống cầu sống lâu.

Chuyển tự

[sửa]

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

thọ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.