Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Xem

Chữ Hán

[sửa]
U+5DE5, 工
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5DE5

[U+5DE4]
CJK Unified Ideographs
[U+5DE6]
Bút thuận
0 strokes

Từ nguyên

[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:och-pron tại dòng 56: attempt to call upvalue 'safe_require' (a nil value).

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Công việc, việc làm, lao động.

Dịch

[sửa]

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

cung, cuông, trong, cong, gồng, côông, công

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
kuŋ˧˧ kuəŋ˧˧ ʨawŋ˧˧ kawŋ˧˧ ɣə̤wŋ˨˩ ko˧˧ əwŋ˧˧ kəwŋ˧˧kuŋ˧˥ kuəŋ˧˥ tʂawŋ˧˥ kawŋ˧˥ ɣəwŋ˧˧ ko˧˥ əwŋ˧˥ kəwŋ˧˥kuŋ˧˧ kuəŋ˧˧ tʂawŋ˧˧ kawŋ˧˧ ɣəwŋ˨˩ ko˧˧ əwŋ˧˧ kəwŋ˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
kuŋ˧˥ kuəŋ˧˥ tʂawŋ˧˥ kawŋ˧˥ ɣəwŋ˧˧ ko˧˥ əwŋ˧˥ kəwŋ˧˥kuŋ˧˥˧ kuəŋ˧˥˧ tʂawŋ˧˥˧ kawŋ˧˥˧ ɣəwŋ˧˧ ko˧˥˧ əwŋ˧˥˧ kəwŋ˧˥˧