工
Giao diện
| Tra từ bắt đầu bởi | |||
| 工 | |||
Xem エ
Chữ Hán
[sửa]
| ||||||||
| Bút thuận | |||
|---|---|---|---|
Từ nguyên
| Sự tiến hóa của chữ 工 | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| Thương | Tây Chu | Chiến Quốc | Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) | Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) | |
| Giáp cốt văn | Kim văn | Thẻ tre và lụa thời Sở | Ancient script | Tiểu triện | Sao chép văn tự cổ |
Tiếng Quan Thoại
Cách phát âm
- Bính âm: gōng (gong1)
- Wade–Giles: kung1
Danh từ
工
Dịch
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
| 工 viết theo chữ quốc ngữ |
| Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| kuŋ˧˧ kuəŋ˧˧ ʨawŋ˧˧ kawŋ˧˧ ɣə̤wŋ˨˩ ko˧˧ əwŋ˧˧ kəwŋ˧˧ | kuŋ˧˥ kuəŋ˧˥ tʂawŋ˧˥ kawŋ˧˥ ɣəwŋ˧˧ ko˧˥ əwŋ˧˥ kəwŋ˧˥ | kuŋ˧˧ kuəŋ˧˧ tʂawŋ˧˧ kawŋ˧˧ ɣəwŋ˨˩ ko˧˧ əwŋ˧˧ kəwŋ˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| kuŋ˧˥ kuəŋ˧˥ tʂawŋ˧˥ kawŋ˧˥ ɣəwŋ˧˧ ko˧˥ əwŋ˧˥ kəwŋ˧˥ | kuŋ˧˥˧ kuəŋ˧˥˧ tʂawŋ˧˥˧ kawŋ˧˥˧ ɣəwŋ˧˧ ko˧˥˧ əwŋ˧˥˧ kəwŋ˧˥˧ | ||
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết Hán
- Chữ Hán 3 nét
- Chữ Hán bộ 工 + 0 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ chữ Nôm
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Danh từ tiếng Quan Thoại