工
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
工 |
Xem エ.
Chữ Hán[sửa]
Thư pháp |
---|
![]() |
- Phiên âm Hán-Việt: cong
- Số nét: 3
- Bộ thủ: 工 + 0 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+5DE5 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Từ nguyên[sửa]
Giáp cốt văn | Kim văn | Đại triện | Tiểu triện |
---|---|---|---|
TK 16–11 TCN |
TK 11–3 TCN |
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Bính âm: gōng (gong1)
- Wade–Giles: kung1
Danh từ[sửa]
工
Dịch[sửa]
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
工 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kuŋ˧˧ kuəŋ˧˧ ʨawŋ˧˧ kawŋ˧˧ ɣə̤wŋ˨˩ ko˧˧ əwŋ˧˧ kəwŋ˧˧ | kuŋ˧˥ kuəŋ˧˥ tʂawŋ˧˥ kawŋ˧˥ ɣəwŋ˧˧ ko˧˥ əwŋ˧˥ kəwŋ˧˥ | kuŋ˧˧ kuəŋ˧˧ tʂawŋ˧˧ kawŋ˧˧ ɣəwŋ˨˩ ko˧˧ əwŋ˧˧ kəwŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kuŋ˧˥ kuəŋ˧˥ tʂawŋ˧˥ kawŋ˧˥ ɣəwŋ˧˧ ko˧˥ əwŋ˧˥ kəwŋ˧˥ | kuŋ˧˥˧ kuəŋ˧˥˧ tʂawŋ˧˥˧ kawŋ˧˥˧ ɣəwŋ˧˧ ko˧˥˧ əwŋ˧˥˧ kəwŋ˧˥˧ |