口
Buớc tưới chuyển hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
口 |
Mục lục
Chữ Hán[sửa]
Thư pháp |
---|
![]() |
- Phiên âm Hán-Việt: khẩu
- Số nét: 3
- Bộ thủ: 口 + 0 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+53E3 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Từ tương tự[sửa]
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Từ nguyên[sửa]
Giáp cốt văn | Kim văn | Đại triện | Tiểu triện |
---|---|---|---|
TK 16–11 TCN |
TK 11–3 TCN |
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Bính âm: kǒu (kou3)
- Wade–Giles: k’ou3
Danh từ[sửa]
口
- Mồm, miệng.
- Nhân khẩu (miệng ăn) trong hộ gia đình
- 戶口 – sổ hộ khẩu
- Cửa khẩu trên biên giới giữa các quốc gia.
Dịch[sửa]
- mồm
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
口 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xə̰w˧˩˧ | kʰəw˧˩˨ | kʰəw˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |