口
Giao diện
| Tra từ bắt đầu bởi | |||
| 口 | |||
Chữ Hán
[sửa]
| ||||||||
| Bút thuận | |||
|---|---|---|---|
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Từ nguyên
| Sự tiến hóa của chữ 口 | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| Thương | Tây Chu | Chiến Quốc | Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) | Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) | |
| Kim văn | Giáp cốt văn | Kim văn | Thẻ tre và lụa thời Sở | Tiểu triện | Sao chép văn tự cổ |
Tiếng Quan Thoại

Cách phát âm
- Bính âm: kǒu (kou3)
- Wade–Giles: k’ou3
Danh từ
口
- Mồm, miệng.
- Nhân khẩu (miệng ăn) trong hộ gia đình
- 戶口 – sổ hộ khẩu
- Cửa khẩu trên biên giới giữa các quốc gia.
Dịch
- mồm
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
| 口 viết theo chữ quốc ngữ |
| Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| xə̰w˧˩˧ | kʰəw˧˩˨ | kʰəw˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| xəw˧˩ | xə̰ʔw˧˩ | ||