Bước tới nội dung

处女守身, 处士守名

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Trung Quốc

[sửa]

Cụm từ

[sửa]

处女守身, 处士守名

  1. Gái chưa chồng giữ mình, kẻ sĩ chưa làm quan giữ danh.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)