夏泊半島
Giao diện
Tiếng Nhật
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ riêng
[sửa]夏泊半島 (Natsudomarihantō)
Thể loại:
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Nhật
- Liên kết trong mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Nhật
- Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Nhật
- Mục từ tiếng Nhật
- Danh từ riêng tiếng Nhật
- Từ đánh vần với kanji lớp 2 tiếng Nhật
- Từ đánh vần với kanji bậc trung học tiếng Nhật
- Từ đánh vần với kanji lớp 3 tiếng Nhật
- Mục từ có 4 ký tự kanji tiếng Nhật
- ja:Bán đảo