多多益々善し

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Nhật hỗn hợp[sửa]

Phân tích cách viết
kanjikanji‎kanji‎kanji‎kanji‎hiragana

Chuyển tự[sửa]


Tiếng Nhật[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ thành ngữ tiếng Hán 多多益善.

Thành ngữ[sửa]

多多益々善し

  1. Tỏ ý lạc quan, càng nhiều càng tốt.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]