太陽
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Trung Quốc[sửa]

Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
太陽
- Mặt trời.
- Ánh sáng mặt trời; ánh nắng.
- (Quan thoại Tây Nam, Quảng Đông Quảng Tây, Cám, Mân Bắc, Mân Lôi Châu) Thái dương.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Từ tiếng Quan Thoại có liên kết âm thanh
- Từ tiếng Quảng Đông có liên kết âm thanh
- Mandarin words containing toneless variants
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Đông Can
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Cám
- Mục từ tiếng Khách Gia
- Mục từ tiếng Tấn
- Mục từ tiếng Mân Bắc
- Mục từ tiếng Mân Đông
- Mục từ tiếng Mân Nam
- Mục từ tiếng Triều Châu
- Mục từ tiếng Ngô
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ tiếng Đông Can
- Danh từ tiếng Quảng Đông
- Danh từ tiếng Cám
- Danh từ tiếng Khách Gia
- Danh từ tiếng Tấn
- Danh từ tiếng Mân Bắc
- Danh từ tiếng Mân Đông
- Danh từ tiếng Mân Nam
- Danh từ tiếng Triều Châu
- Danh từ tiếng Ngô
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Danh từ