奏疏
Giao diện
Tiếng Trung Quốc
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄗㄡˋ ㄕㄨ
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄗㄡˋ ㄕㄨ
- Tongyong Pinyin: zòushu
- Wade–Giles: tsou4-shu1
- Yale: dzòu-shū
- Gwoyeu Romatzyh: tzowshu
- Palladius: цзоушу (czoušu)
- IPA Hán học (ghi chú): /t͡soʊ̯⁵¹ ʂu⁵⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
Danh từ
[sửa]奏疏