宣布
Giao diện
Tiếng Trung Quốc
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄒㄩㄢ ㄅㄨˋ
- Quảng Đông (Việt bính): syun1 bou3
- Khách Gia (Sixian, PFS): siên-pu
- Mân Nam (Triều Châu, Peng'im): suang1 bu3
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄒㄩㄢ ㄅㄨˋ
- Tongyong Pinyin: syuanbù
- Wade–Giles: hsüan1-pu4
- Yale: sywān-bù
- Gwoyeu Romatzyh: shiuanbuh
- Palladius: сюаньбу (sjuanʹbu)
- IPA Hán học (ghi chú): /ɕy̯ɛn⁵⁵ pu⁵¹/
- Đồng âm:
[Hiện/Ẩn] 宣佈/宣布
宣布
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Jyutping: syun1 bou3
- Yale: syūn bou
- Cantonese Pinyin: syn1 bou3
- Guangdong Romanization: xun1 bou3
- Sinological IPA (key): /syːn⁵⁵ pou̯³³/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Khách Gia
- (Sixian, bao gồm Miêu Lật và Mỹ Nùng)
- Pha̍k-fa-sṳ: siên-pu
- Hệ thống La Mã hóa tiếng Khách Gia: xien´ bu
- Bính âm tiếng Khách Gia: xian1 bu4
- IPA Hán học : /ɕi̯en²⁴⁻¹¹ pu⁵⁵/
- (Sixian, bao gồm Miêu Lật và Mỹ Nùng)
- Mân Nam
- (Triều Châu)
- Peng'im: suang1 bu3
- Phiên âm Bạch thoại-like: suang pù
- IPA Hán học (ghi chú): /suaŋ³³⁻²³ pu²¹³/
- (Triều Châu)
Động từ
[sửa]宣布
Hậu duệ
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Từ tiếng Quan Thoại có liên kết âm thanh
- Mục từ tiếng Quan thoại có các từ đồng âm
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Khách Gia
- Mục từ tiếng Trều Châu
- Động từ tiếng Trung Quốc
- Động từ tiếng Quan Thoại
- Động từ tiếng Quảng Đông
- Động từ tiếng Khách Gia
- Động từ tiếng Trều Châu
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese terms spelled with 宣
- Chinese terms spelled with 布
- Động từ