實施
Giao diện
Tiếng Trung Quốc
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄕˊ ㄕ
- Quảng Đông (Việt bính): sat6 si1
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄕˊ ㄕ
- Tongyong Pinyin: shíhshih
- Wade–Giles: shih2-shih1
- Yale: shŕ-shr̄
- Gwoyeu Romatzyh: shyrshy
- Palladius: шиши (šiši)
- IPA Hán học (ghi chú): /ʂʐ̩³⁵ ʂʐ̩⁵⁵/
- Đồng âm:
[Hiện/Ẩn] 實施/实施
石獅/石狮
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Jyutping: sat6 si1
- Yale: saht sī
- Cantonese Pinyin: sat9 si1
- Guangdong Romanization: sed6 xi1
- Sinological IPA (key): /sɐt̚² siː⁵⁵/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
Động từ
[sửa]實施
Thể loại:
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Từ tiếng Quan Thoại có liên kết âm thanh
- Mục từ tiếng Quan thoại có các từ đồng âm
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Động từ tiếng Trung Quốc
- Động từ tiếng Quan Thoại
- Động từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese terms spelled with 實
- Chinese terms spelled with 施
- Động từ