尀
Giao diện
Chữ Hán
[sửa]
|
Tra từ bắt đầu bởi | |||
尀 |
Tra cứu
[sửa]Tiếng Khiết Đan
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: po
Danh từ
[sửa]尀
Tiếng Trung Quốc
[sửa]Để biết cách phát âm và định nghĩa của 尀 – xem 叵. (Ký tự này là dạng a variant của 叵). |
|
Tra từ bắt đầu bởi | |||
尀 |
尀
Để biết cách phát âm và định nghĩa của 尀 – xem 叵. (Ký tự này là dạng a variant của 叵). |