Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+5C01, 封
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5C01

[U+5C00]
CJK Unified Ideographs
[U+5C02]
Bút thuận

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

Danh từ

  1. Thư tín, phong bì.

Dịch