Bước tới nội dung

岸邊

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: 岸边 岸辺

Tiếng Trung Quốc

[sửa]
 
bank; shore; beach
bank; shore; beach; coast
 
side; edge; margin
side; edge; margin; border; boundary
phồn. (岸邊)
giản. (岸边)

(This form in the hanzi box is uncreated: "岸边".)

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

岸邊

  1. Bờ biển
  2. Bờ (sông, hồ, kênh, lạch, ruộng... ).

Đồng nghĩa

[sửa]