Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+8FB9, 边
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8FB9

[U+8FB8]
CJK Unified Ideographs
[U+8FBA]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Cạnh, đường biên, bờ. Dùng trong hình học, lý thuyết đồ thị (cạnh đồ thị),…

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

biên, ven, bên

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓiən˧˧ vɛn˧˧ ɓen˧˧ɓiəŋ˧˥ jɛŋ˧˥ ɓen˧˥ɓiəŋ˧˧ jɛŋ˧˧ ɓəːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓiən˧˥ vɛn˧˥ ɓen˧˥ɓiən˧˥˧ vɛn˧˥˧ ɓen˧˥˧