Bước tới nội dung

幽靈

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Trung Quốc

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

幽靈

  1. U linh; u hồn.

Hậu duệ

[sửa]