幽靈
Giao diện
Tiếng Trung Quốc
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄧㄡ ㄌㄧㄥˊ
- Quảng Đông (Việt bính): jau1 ling4 / jau1 leng4
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄧㄡ ㄌㄧㄥˊ
- Tongyong Pinyin: youlíng
- Wade–Giles: yu1-ling2
- Yale: yōu-líng
- Gwoyeu Romatzyh: iouling
- Palladius: юлин (julin)
- IPA Hán học (ghi chú): /joʊ̯⁵⁵ liŋ³⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
- Jyutping: jau1 ling4 / jau1 leng4
- Yale: yāu lìhng / yāu lèhng
- Cantonese Pinyin: jau1 ling4 / jau1 leng4
- Guangdong Romanization: yeo1 ling4 / yeo1 léng4
- Sinological IPA (key): /jɐu̯⁵⁵ lɪŋ²¹/, /jɐu̯⁵⁵ lɛːŋ²¹/
- Homophones:
丘陵
幽靈/幽灵
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
Danh từ
[sửa]幽靈
Hậu duệ
[sửa]Sino-Xenic (幽靈):
- Tiếng Nhật: 幽霊 (yūrei)
- Tiếng Okinawa: 幽霊 (yūrī)
- Tiếng Triều Tiên: 유령 (幽靈, yuryeong)
- Tiếng Việt: u linh (幽靈)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Cantonese terms with homophones
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Danh từ tiếng Trung Quốc
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese terms spelled with 幽
- Chinese terms spelled with 靈
- Danh từ
- Trang chứa từ tiếng Nhật có chuyển tự nhập thủ công khác với tự động
- Trang chứa từ tiếng Okinawa có chuyển tự nhập thủ công khác với tự động