幽靈
Tiếng Trung Quốc
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]幽靈
Hậu duệ
[sửa]Sino-Xenic (幽靈):
- Tiếng Nhật: 幽霊 (yūrei)
- Tiếng Okinawa: 幽霊 (yūrī)
- Tiếng Triều Tiên: 유령 (幽靈, yuryeong)
- Tiếng Việt: u linh (幽靈)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Quảng Đông có các từ đồng âm
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Trang chứa từ tiếng Nhật có chuyển tự nhập thủ công khác với tự động
- Trang chứa từ tiếng Okinawa có chuyển tự nhập thủ công khác với tự động
- Danh từ tiếng Trung Quốc