庄原
Giao diện
Tiếng Trung Quốc
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Vay mượn chính tả từ tiếng Nhật 庄原 (Shōbara).
Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄓㄨㄤ ㄩㄢˊ
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄓㄨㄤ ㄩㄢˊ
- Tongyong Pinyin: Jhuangyuán
- Wade–Giles: Chuang1-yüan2
- Yale: Jwāng-ywán
- Gwoyeu Romatzyh: Juangyuan
- Palladius: Чжуанъюань (Čžuanʺjuanʹ)
- IPA Hán học (ghi chú): /ʈ͡ʂu̯ɑŋ⁵⁵ ɥɛn³⁵/
- Đồng âm:
[Hiện/Ẩn] 庄原
莊園/庄园
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)
Danh từ riêng
[sửa]庄原
- (~市) Thành phố thuộc tỉnh Hiroshima, Nhật Bản.
Tiếng Nhật
[sửa]Kanji trong mục từ này | |
---|---|
庄 | 原 |
しょう Jinmeiyō |
ばら Lớp: 2 |
kun’yomi |
Danh từ riêng
[sửa]庄原 (Shōbara)
- Thành phố thuộc tỉnh Hiroshima, Nhật Bản.
- Tên một họ
Thể loại:
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Từ tiếng Trung Quốc vay mượn tiếng Nhật
- Từ tiếng Trung Quốc vay mượn chính tả từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Trung Quốc gốc Nhật
- Mục từ tiếng Quan thoại có các từ đồng âm
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ riêng tiếng Trung Quốc
- Danh từ riêng tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese terms spelled with 庄
- Chinese terms spelled with 原
- Danh từ riêng
- tiếng Trung Quốc entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ tiếng Nhật
- tiếng Nhật terms spelled with 庄
- Từ tiếng Nhật đánh vần 原 là ばら
- Từ tiếng Nhật có cách đọc kun'yomi
- tiếng Nhật terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Liên kết tiếng Nhật có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Nhật có tham số thừa
- tiếng Nhật links with manual fragments
- Danh từ riêng tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji jinmeiyō
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 2
- Từ tiếng Nhật được viết bằng 2 ký tự kanji
- tiếng Nhật entries with incorrect language header
- Họ tiếng Nhật