德士
Giao diện
Xem thêm: 徳士
Tiếng Trung Quốc
[sửa]phonetic | |||
---|---|---|---|
giản. và phồn. (德士) |
德 | 士 | |
dị thể | 得士 |
Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄉㄜˊ ㄕˋ
- Quảng Đông (Việt bính): dak1 si6-2
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄉㄜˊ ㄕˋ
- Tongyong Pinyin: déshìh
- Wade–Giles: tê2-shih4
- Yale: dé-shr̀
- Gwoyeu Romatzyh: dershyh
- Palladius: дэши (dɛši)
- IPA Hán học (ghi chú): /tɤ³⁵ ʂʐ̩⁵¹/
- Đồng âm:
[Hiện/Ẩn] 得勢/得势
得士
德士
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Jyutping: dak1 si6-2
- Yale: dāk sí
- Cantonese Pinyin: dak7 si6-2
- Guangdong Romanization: deg1 xi6-2
- Sinological IPA (key): /tɐk̚⁵ siː²²⁻³⁵/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
Danh từ
[sửa]德士
Đồng nghĩa
[sửa]- Trang dial-syn 「出租汽車」 không tồn tại. Tạo trang dữ liệu và bản đồ!
Thể loại:
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Từ tiếng Trung Quốc vay mượn tiếng Anh
- Từ tiếng Trung Quốc gốc Anh
- Mục từ tiếng Quan thoại có các từ đồng âm
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Danh từ tiếng Trung Quốc
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese terms spelled with 德
- Chinese terms spelled with 士
- Danh từ
- tiếng Trung Quốc entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Tiếng Trung Quốc ở Malaysian
- Tiếng Trung Quốc ở Singapore