taxi
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈtæk.si/
![]() | [ˈtæk.si] |
Danh từ[sửa]
taxi /ˈtæk.si/
Nội động từ[sửa]
taxi nội động từ /ˈtæk.si/
Chia động từ[sửa]
taxi
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to taxi | |||||
Phân từ hiện tại | taxiing | |||||
Phân từ quá khứ | taxied | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | taxi | taxi hoặc taxiest¹ | taxis hoặc taxieth¹ | taxi | taxi | taxi |
Quá khứ | taxied | taxied hoặc taxiedst¹ | taxied | taxied | taxied | taxied |
Tương lai | will/shall² taxi | will/shall taxi hoặc wilt/shalt¹ taxi | will/shall taxi | will/shall taxi | will/shall taxi | will/shall taxi |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | taxi | taxi hoặc taxiest¹ | taxi | taxi | taxi | taxi |
Quá khứ | taxied | taxied | taxied | taxied | taxied | taxied |
Tương lai | were to taxi hoặc should taxi | were to taxi hoặc should taxi | were to taxi hoặc should taxi | were to taxi hoặc should taxi | were to taxi hoặc should taxi | were to taxi hoặc should taxi |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | taxi | — | let’s taxi | taxi | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "taxi". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /tak.si/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
taxi /tak.si/ |
taxis /tak.si/ |
taxi gđ /tak.si/
Tham khảo[sửa]
- "taxi". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)